Việt
vành quay
Anh
rotating annulus
aureole
rolling circle
Đức
rotierender Ringspalt
rotating annulus, aureole
rotating annulus /vật lý/
rolling circle /vật lý/
vành quay (ở mép sân khấu)
rolling circle /xây dựng/
rotierender Ringspalt /m/VLC_LỎNG/
[EN] rotating annulus
[VI] vành quay