TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường chia

đường chia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng chia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dường sinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dỡ tấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bóc tách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt chia

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối nứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khe hở trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khe nứt giữa của bánh cốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tinh luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ăn mòn từng phần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bột rắc khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đường chia

pitch line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 pitch line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đường chia

Wälzbahn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teillinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Profilbezugslinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf der Skalentrommel (Mantelhülse) sind dabei 50 Teilstriche angebracht.

Theo đó thang số trên tang quay (vỏ ngoài) có 50 đường chia.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

parting

dỡ tấm, sự bóc tách, đường chia, mặt chia, khối nứt, lớp, khe hở trục, khe nứt giữa của bánh cốc, sự phân loại, sự tinh luyện, sự ăn mòn từng phần, bột rắc khuôn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pitch line

vòng chia, đường chia; dường sinh (của mặt trụ tròn hoặc mải nón trung bình) (ren)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wälzbahn /f/CT_MÁY/

[EN] pitch line

[VI] vòng chia, đường chia (bánh răng)

Teillinie /f/CT_MÁY/

[EN] pitch line

[VI] vòng chia, đường chia

Profilbezugslinie /f/CT_MÁY/

[EN] pitch line

[VI] vòng chia, đường chia; đường sinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitch line /cơ khí & công trình/

đường chia