TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường sinh

đường sinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng chia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường chia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường sinh

Genreant

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

generatrices

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

generatrix

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 generant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generanting curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generating curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generating line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ruling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ruling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

generating line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

generating curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pitch line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường sinh

generatrices

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Profilbezugslinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

đường sinh

génératrices

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Profilbezugslinie /f/CT_MÁY/

[EN] pitch line

[VI] vòng chia, đường chia; đường sinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generant, generanting curve, generating curve, generating line

đường sinh

ruling

đường sinh (của mặt nón, mặt trụ)

 ruling /xây dựng/

đường sinh (của mặt nón, mặt trụ)

generating line

đường sinh

generating curve

đường sinh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

generatrix

đường sinh (của một mặt)

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

generatrices

[DE] generatrices

[VI] đường sinh

[FR] génératrices

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Genreant

đường sinh