Việt
sự gạch nét
sự kẻ
đường sinh
ngôn ngữ chủ đạo
Sự quyết định
sự điều khiển
đưường sinh
Quy tắc
Anh
ruling
language
rule
regulation
law
directive
Đức
Regel
Pháp
Règle
rule,regulation,law,directive,ruling
[DE] Regel
[EN] rule, regulation, law, directive, ruling
[FR] Règle
[VI] Quy tắc
Ruling
Sự quyết định, sự điều khiển
đường sinh (của mặt nón, mặt trụ)
language,ruling /toán & tin/
sự gạch nét; sự kẻ