Beschluss /der; -es, Beschlüsse/
sự quyết định;
quyết nghị (Entscheidung);
đưa ra một nghị quyết : einen Beschluss fassen quyết định của tòa án : der Beschluss des Gerichts theo quyết định của ban giám đốc. : auf, laut Beschluss der Direktion
Entscheidung /die; -, -en/
sự quyết định;
ý kiến quyết định;
né tránh việc đưa ra một quyết định. : einer Entscheidung (Dat.) ausweichen
Entschluss /der;, -es, Entschlüsse/
sự quyết định;
sự đưa ra phán quyết;
Aussetzung /die; -, -en/
sự quy định;
sự quyết định;
sự hứa hẹn;
Determiniertheit /die; - (Fachspr.; bildungsspr.)/
sự xác định;
sự định rõ;
sự quyết định;
sự phụ thuộc (Bestimmtheit, Abhängigkeit, Festgelegtsein);