Richtspruch /der/
(veraltend) bản án;
lời tuyên án (Urteils spruch);
Verdikt /[vefdikt], das; -[e]s, -e/
(Rechtsspr veraltet) lời tuyên án;
lời phán quyết (của bồi thẩm đoàn);
Urteil /das; -s, -e/
(Rechtsspr ) sự tuyên án;
lời tuyên án;
lời phán quyết;
bản án;
tự kết án mình : sich (Dat.) selbst das Urteil sprechen bản án tuyên tha bồng : das Urteil lautet auf Freispruch 2804 bản án tuyền 10 năm tù giam. : das Urteil lautete auf 10 Jahre Freiheitsstrafe