Beschluss /der; -es, Beschlüsse/
sự quyết định;
quyết nghị (Entscheidung);
einen Beschluss fassen : đưa ra một nghị quyết der Beschluss des Gerichts : quyết định của tòa án auf, laut Beschluss der Direktion : theo quyết định của ban giám đốc.
Beschluss /der; -es, Beschlüsse/
(o Pl ) (verạltend) sự kết thúc;
sự chấm dứt (Ende, Abschluss);