Việt
Quyết định
Anh
decision
resolution
choice
verdict
Đức
Entscheidung
Beschluss
Pháp
décision
décision /IT-TECH/
[DE] Entscheidung
[EN] decision
[FR] décision
Décision
[DE] Beschluss
[EN] resolution, decision
[FR] Décision
[VI] Quyết định
[EN] decision, choice, verdict
décision [desizjô] n. f. 1. Sự quyết định. Prendre une décision énergique: Quyết dịnh mạnh mẽ. Décision de justice: Quyết dịnh của tòa án. > QUÂN Quyết nghị, nghị định. Exécuter une décision de l’état-major: Thi hành mot quyết nghị của Bộ tổng tham mưu. 2. Sự quả quyết, quyết đoán. Montrer de la décision: Tỏ trí quà quyết. Esprit de décision: Trí quyết doán.