TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hứa hẹn

sự quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hứa hẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiên đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dự báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thề nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hẹn ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời tuyên thệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự hứa hẹn

Aussetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verheißung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angelobung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussetzung /die; -, -en/

sự quy định; sự quyết định; sự hứa hẹn;

Verheißung /die; -, -en (geh.)/

sự hứa hẹn; sự tiên đoán; sự dự báo;

Angelobung /die; -en/

sự thề nguyện; sự hẹn ước; sự hứa hẹn; lời tuyên thệ;