TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruling

sự gạch nét

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự kẻ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngôn ngữ chủ đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sự quyết định

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự điều khiển

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

đưường sinh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Quy tắc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

ruling

ruling

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rule

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

regulation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

law

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

directive

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

ruling

Regel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

ruling

Règle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rule,regulation,law,directive,ruling

[DE] Regel

[EN] rule, regulation, law, directive, ruling

[FR] Règle

[VI] Quy tắc

Từ điển toán học Anh-Việt

ruling

đưường sinh

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Ruling

Sự quyết định, sự điều khiển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ruling

đường sinh (của mặt nón, mặt trụ)

 language,ruling /toán & tin/

ngôn ngữ chủ đạo

 language,ruling /toán & tin/

ngôn ngữ chủ đạo

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ruling

sự gạch nét; sự kẻ