language
tiếng
language
ngôn ngữ
language
ngỗn ngữ
language,programming /toán & tin/
ngôn ngữ thảo chương
language,ruling /toán & tin/
ngôn ngữ chủ đạo
language,ruling /toán & tin/
ngôn ngữ chủ đạo
language,programming /toán & tin/
ngôn ngữ thảo chương
application computer language, language,machine, machine code, machine language
ngôn ngữ máy tính ứng dụng
Ngôn ngữ nhị phân tự nhiên mà bộ xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính có thể nhận biết và thực hiện. Ngôn ngữ này được biểu diễn bằng các số 0 và 1, nên rất khó đọc và sử dụng.