machine
o máy, động cơ
§ abrasion testing machine : máy thử nghiệm độ mài mòn
§ Almen EP-lubricant testing machine : máy Almen thử các chất bôi trơn EP
§ back filling machine : máy đổ đất lấp
§ balancing machine : máy thử cân bằng
§ bead machine : máy tạo hạt
§ blowing machine : máy quạt gió
§ chilling machine : máy tôi lạnh
§ clamshell bucket machine : máy nạo vét kiểu gàu
§ cleaning machine : máy làm sạch
§ coating and wrapping machine : máy quấn bọc và trát cứng đường ống
§ crushing machine : máy nghiền
§ disc coal-cutting machine : máy cắt than kiểu đĩa
§ ditching machine : máy đào hào, máy đào rãnh
§ dividing machine : máy tách
§ dope machine : máy bọ và trát nhựa vỏ đường ống
§ dredgeing machine : máy nạo vét, máy vét bùn
§ drilling machine : máy khoan
§ duck machine : quạt thông gió đơn giản
§ flotation machine : máy tuyển nổi
§ Floyd machine : máy Floyd (thử dầu ở áp suất cực lớn)
§ four ball machine : máy “bốn bi” (thử dầu ở áp suất cực lớn)
§ gobbing machine : máy gạt lấp đầy
§ grind out machine : máy ly tâm xác định hàm luonwgj nước và cặn lắng (trong dầu thô)
§ grouting machine : máy bơm trám xi măng
§ heading machine : máy rạch, máy đào lò dọc
§ heavy duty machine : máy hạng nặng
§ kinetic oiliness testing machine : máy thử nghiệm động học của dầu
§ loading machine : máy chất tải, cơ cấu nạp liệu
§ mixing machine : máy trộn
§ mucking machine : máy chất tải, cơ cấu nạp liệu
§ padding machine : máy nhồi đầm đất (đạt đường ống)
§ pillar drilling machine : máy khoan có trụ
§ pipe bending machine : máy uốn ống
§ pipe cutting machine : máy cắt ống
§ pipe wrapping machine : máy bọc ống
§ pipeline ditching machine : máy đào hào đặt đường ống
§ portable drilling machine : máy khoan xách tay
§ pulling machine : tháp di động để kéo và ráp cần khoan
§ puncher machine : máy dập
§ rock boring machine : máy khoan đá
§ screening machine : máy sàng
§ shearing machine : máy cắt
§ spare machine : máy dự phòng
§ spot welding machine : máy hàn điểm
§ stowing machine : máy đổ lấp đầy (mỏ)
§ suction machine : máy hút
§ sweeping machine : máy quét
§ Thompson machine : máy Thompson (xác định khả năng bôi trơn của dầu và tính hệ số ma sát)
§ trenching machine : máy đào hào, máy đào rãnh
§ wrapping machine : máy bọc (đường ống)