TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia công cơ khí

gia công cơ khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia công bằng máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gia công cơ khí

mechanical working

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

machine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gia công cơ khí

maschinell bearbeiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Grafit verleiht der Bruchfläche die typische graue Farbe, bewirkt gute Gleiteigenschaften, leichte Bearbeitbarkeit und gute Schwingungsdämpfung.

Graphit tạo cho bề mặt đứt gãy của gang có màu xám đặc trưng và giúp cho gang có đặc tính trượt và giảm rung động tốt, dễ gia công cơ khí.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Warmausgehärtet, ohne mechanische Nacharbeit

Tôi hóa cứng nóng, không gia công cơ khí sau đó

Lösungsgeglüht, kalt nachbearbeitet

Ủ để điều hòa dung dịch rắn, kế đến gia công cơ khí nguội

Lösungsgeglüht, ohne mechanische Nacharbeit

Ủ để điều hòa dung dịch rắn, không cần gia công cơ khí sau đó

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maschinell bearbeiten /vt/CNSX/

[EN] machine

[VI] gia công bằng máy, gia công cơ khí

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mechanical working

gia công cơ khí