Việt
gia công cơ khí
gia công bằng máy
Anh
mechanical working
machine
Đức
maschinell bearbeiten
Grafit verleiht der Bruchfläche die typische graue Farbe, bewirkt gute Gleiteigenschaften, leichte Bearbeitbarkeit und gute Schwingungsdämpfung.
Graphit tạo cho bề mặt đứt gãy của gang có màu xám đặc trưng và giúp cho gang có đặc tính trượt và giảm rung động tốt, dễ gia công cơ khí.
Warmausgehärtet, ohne mechanische Nacharbeit
Tôi hóa cứng nóng, không gia công cơ khí sau đó
Lösungsgeglüht, kalt nachbearbeitet
Ủ để điều hòa dung dịch rắn, kế đến gia công cơ khí nguội
Lösungsgeglüht, ohne mechanische Nacharbeit
Ủ để điều hòa dung dịch rắn, không cần gia công cơ khí sau đó
maschinell bearbeiten /vt/CNSX/
[EN] machine
[VI] gia công bằng máy, gia công cơ khí