Việt
gia công bằng máy
gia công cơ khí
Anh
machine
work on a machine tool
Đức
maschinell bearbeiten
Pháp
travailler à l'aide d'une machine-outil
usiner
maschinell bearbeiten /ENG-MECHANICAL/
[DE] maschinell bearbeiten
[EN] machine; work on a machine tool
[FR] travailler à l' aide d' une machine-outil; usiner
maschinell bearbeiten /vt/CNSX/
[EN] machine
[VI] gia công bằng máy, gia công cơ khí