Việt
Máy làm việc
máy công cụ
Máy gia công
máy công tác
máy móc làm việc
thiết bị thực hiện công việc
người thực hiện công việc một cách máy móc
người làm việc không linh hoạt
Anh
engine
work machine
operational machinery
Work machines
machine
driven machine
Đức
Arbeitsmaschine
Pháp
machine entraînée par un engin moteur
Arbeitsmaschine /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Arbeitsmaschine
[EN] driven machine
[FR] machine entraînée par un engin moteur
Arbeitsmaschine /die/
máy móc làm việc; thiết bị thực hiện công việc;
(abwertend) người thực hiện công việc một cách máy móc; người làm việc không linh hoạt;
Arbeitsmaschine /f/CT_MÁY/
[EN] machine
[VI] máy làm việc, máy công cụ
[VI] Máy gia công (Máy công cu, máy làm vịêc)
[EN] Work machines
[VI] máy làm việc, máy công tác
[VI] máy làm việc, máy gia công, máy công cụ
[EN] operational machinery
[VI] Máy làm việc (máy dụng công)
engine, work machine