Việt
Máy làm việc
máy công cụ
máy công tác
máy gia công
Anh
operational machinery
machine
Work machines
Đức
Arbeitsmaschine
[VI] máy làm việc, máy công tác
[EN] Work machines
[VI] máy làm việc, máy gia công, máy công cụ
Arbeitsmaschine /f/CT_MÁY/
[EN] machine
[VI] máy làm việc, máy công cụ
máy làm việc
[EN] operational machinery
[VI] Máy làm việc (máy dụng công)