Việt
thiết bị tính toán
phương tiện tính toán
máy tính
Anh
computing facility
computer
computing device
machine
Đức
Rechner
Rechner /m/M_TÍNH/
[EN] computer, computing device, computing facility, machine
[VI] máy tính, thiết bị tính toán, phương tiện tính toán