TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy tính liên tục

máy tính liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy tính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mấy tính mô hình hoá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
máy tính liên tục

máy tính liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

máy tính liên tục

continuous counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counting machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuos counter

 
Từ điển toán học Anh-Việt
máy tính liên tục

 continuously acting compressor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuously acting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

continuously acting computer

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

continuously acting computer

máy tính (tác dụng) liên tục, mấy tính mô hình hoá

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

continuously acting

máy tính (tác dụng) liên tục, máy tính

Từ điển toán học Anh-Việt

continuos counter

máy tính liên tục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous counter

máy tính liên tục

continuous counter, counting machine, machine

máy tính liên tục

 continuously acting compressor /cơ khí & công trình/

máy tính (tác dụng) liên tục

 continuous counter /toán & tin/

máy tính liên tục