Việt
máy tính liên tục
máy tính
mấy tính mô hình hoá
Anh
continuous counter
counting machine
machine
continuos counter
continuously acting compressor
continuously acting
continuously acting computer
máy tính (tác dụng) liên tục, mấy tính mô hình hoá
máy tính (tác dụng) liên tục, máy tính
continuous counter, counting machine, machine
continuously acting compressor /cơ khí & công trình/
máy tính (tác dụng) liên tục
continuous counter /toán & tin/