Maschine /[ma'Jkno], die; -, -n/
máy móc;
thiết bị;
landwirtschaftliche Maschinen : thiết bị nông nghiệp eine Maschine re parieren : sửa chữa một cái máy.
Maschine /[ma'Jkno], die; -, -n/
(ugs ) động cơ ô tô;
Maschine /[ma'Jkno], die; -, -n/
máy bay;
eine Maschine der Lufthansa : một máy bay của hãng Lufthansa.
Maschine /[ma'Jkno], die; -, -n/
(ugs ) xe gắn máy;
xe mô tô (Motorrad);
Maschine /[ma'Jkno], die; -, -n/
(selten) đầu máy xe lửa chạy bằng hơi nước (Dampflokomotive);
Maschine /[ma'Jkno], die; -, -n/
dạng ngắn gọn của danh từ Schreib maschine (máy đánh chữ);
Maschine /[ma'Jkno], die; -, -n/
dạng ngắn gọn của danh từ Nähmaschine (máy may);
Maschine /[ma'Jkno], die; -, -n/
dạng ngắn gọn của danh từ Wasch maschine (máy giặt);
Maschine /[ma'Jkno], die; -, -n/
(từ lóng) người đàn bà to béo (dicke Frau);