Mischer /m/KT_GHI, IN, Đ_TỬ/
[EN] mixer
[VI] bộ trộn (vi sóng)
Mischer /m/SỨ_TT/
[EN] mixer
[VI] bộ trộn (sử dụng cơ cấu trộn)
Mischer /m/VT&RĐ/
[EN] mixer
[VI] bộ trộn
Mischpult /nt/KT_GHI/
[EN] mixer
[VI] bộ trộn (trong stuđiô)
Mischstufe /f/TV, VT&RĐ, DHV_TRỤ/
[EN] mixer
[VI] bộ trộn
Mischapparat /m/CN_HOÁ/
[EN] mixer
[VI] bộ trộn, máy trộn
Mischer /m/TV/
[EN] adder, mixer
[VI] bộ cộng, bộ trộn
Mischer /m/C_DẺO/
[EN] blender, mixer
[VI] bộ trộn, bộ pha trộn
Mischer-Vorverstärker /m/Đ_TỬ/
[EN] mixer preamplifier
[VI] bộ tiền khuếch, bộ trộn
Mischmaschine /f/XD, CT_MÁY/
[EN] mixer
[VI] bộ trộn, máy trộn, thiết bị trộn