TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mischpult

bàn trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy hòa phôi âm thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy hòa trộn âm thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mischpult

mixing desk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mixer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mixing unit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mischpult

Mischpult

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tonmischgeraet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mischpult

appareil mélangeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mischpult,Tonmischgeraet /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Mischpult; Tonmischgeraet

[EN] mixing unit

[FR] appareil mélangeur

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mischpult /das (Film, Funk, Ferns.)/

máy hòa trộn âm thanh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mischpult /n -(e)s, -e (ra -đi -ô, vô tuyến truyền hình)/

máy hòa phôi âm thanh; Misch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mischpult /nt/KT_GHI/

[EN] mixing desk

[VI] bàn trộn

Mischpult /nt/KT_GHI/

[EN] mixer

[VI] bộ trộn (trong stuđiô)

Mischpult /nt/TV/

[EN] mixing desk

[VI] bàn trộn