TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mixing unit

bộ trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cụm máy trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổ máy trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mixing unit

mixing unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 stirrer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixing box

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blending box

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mixing unit

Mischgerät

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mischpult

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tonmischgeraet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überlagerungsmechanismus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mischkammer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mixing unit

appareil mélangeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

combinateur de pas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boîte de mélange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caisson de mélange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chambre de mélange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mixing unit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Mischpult; Tonmischgeraet

[EN] mixing unit

[FR] appareil mélangeur

mixing box,mixing unit /ENG-MECHANICAL/

[DE] Überlagerungsmechanismus

[EN] mixing box; mixing unit

[FR] combinateur de pas

blending box,mixing box,mixing unit /SCIENCE/

[DE] Mischkammer

[EN] blending box; mixing box; mixing unit

[FR] boîte de mélange; caisson de mélange; chambre de mélange

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mischgerät /nt/VTHK/

[EN] mixing unit

[VI] máy trộn, thiết bị trộn (máy bay lên thẳng)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mixing unit

bộ trộn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mischgerät

mixing unit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixing unit

cụm máy trộn

mixing unit /toán & tin/

cụm máy trộn

mixing unit

bộ trộn

mixing unit

máy trộn

mixing unit, stirrer

tổ máy trộn