Việt
bộ cộng
mạch cộng
bộ trộn
thanh ghi
bộ ghi
máy tự ghi
sổ ghi
máy đếm
sổ đăng ký
bộ tích lũy
cửa điều tiết
van điều tiết
Anh
adder
summer
mixer
accumulator
register
Đức
Summierglied
Adder
Addiereinrichtung
Addierschaltkreis
Addierschaltung
Mischer
Je nachdem ob die Resonanzschwingungen im Hauptstrang oder in einem Abzweig erzeugt werden, spricht man von einem Reihenresonator oder von einem Abzweigresonator (Bild 1, Seite 338).
Tùy theo những dao động cộng hưởng xuất hiện ở nhánh chính hay nhánh phụ mà người ta gọi là bộ cộng hưởng nối tiếp hay bộ cộng hưởng phân nhánh (Hình 1, trang 338).
Mit solchen Resonatoren lässt sich eine starke Dämpfung bestimmter Frequenzen erreichen.
Những bộ cộng hưởng dạng này cho phép giảm thanh hiệu quả đối với những tần số nhất định.
thanh ghi, bộ ghi, máy tự ghi, sổ ghi, máy đếm, sổ đăng ký, bộ cộng, bộ tích lũy, cửa điều tiết, van điều tiết
Summierglied /nt/Đ_TỬ/
[EN] adder
[VI] bộ cộng (kỹ thuật vi mạch)
Adder /m/TOÁN/
[VI] bộ cộng
Addiereinrichtung /f/M_TÍNH/
[VI] bộ cộng, mạch cộng
Addierschaltkreis /m/TOÁN/
Addierschaltung /f/Đ_TỬ/
[VI] bộ cộng, mạch cộng (kỹ thuật vi mạch điện tử)
Mischer /m/TV/
[EN] adder, mixer
[VI] bộ cộng, bộ trộn
bộ cộng; mạch cộng