TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch cộng

mạch cộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

bộ cộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch lấy tổng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

mạch cộng

adding circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adding network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adder

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 add circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 add circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adder circuit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

add circuit

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

mạch cộng

Addierschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Addiereinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Addierschaltkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

add circuit

mạch lấy tổng, mạch cộng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Addierschaltung /f/ĐIỆN/

[EN] adding network

[VI] mạch cộng

Addiereinrichtung /f/M_TÍNH/

[EN] adder

[VI] bộ cộng, mạch cộng

Addierschaltkreis /m/TOÁN/

[EN] adder

[VI] bộ cộng, mạch cộng

Addierschaltung /f/Đ_TỬ/

[EN] adder

[VI] bộ cộng, mạch cộng (kỹ thuật vi mạch điện tử)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adder circuit

mạch cộng

adding circuit

mạch cộng

adder

bộ cộng; mạch cộng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adding circuit

mạch cộng

adding network

mạch cộng

 add circuit, add circuit

mạch cộng