Việt
mạch cộng
bộ cộng
Anh
adding network
adder
Đức
Addierschaltung
Addierschaltung /f/ĐIỆN/
[EN] adding network
[VI] mạch cộng
Addierschaltung /f/Đ_TỬ/
[EN] adder
[VI] bộ cộng, mạch cộng (kỹ thuật vi mạch điện tử)