Việt
sổ đăng ký
thanh ghi
bộ ghi
máy tự ghi
sổ ghi
sổ đăng kiểm
máy đếm
bộ cộng
bộ tích lũy
cửa điều tiết
van điều tiết
Anh
register
Đức
Register
langes Register (đùa) người cao lớn.
thanh ghi, bộ ghi, máy tự ghi, sổ ghi, máy đếm, sổ đăng ký, bộ cộng, bộ tích lũy, cửa điều tiết, van điều tiết
Register /nt/KT_ĐIỆN, Đ_KHIỂN, V_THÔNG/
[EN] register
[VI] thanh ghi; bộ ghi, máy tự ghi; sổ ghi, sổ đăng ký, sổ đăng kiểm
Register /[re'gistar], das; -s, -/
sổ đăng ký (kết hôn, khai sinh );
: langes Register (đùa) người cao lớn.
register /cơ khí & công trình/