Việt
bộ tích lũy
bình ăc quy
thanh ghi tổng
thanh ghi
bộ ghi
máy tự ghi
sổ ghi
máy đếm
sổ đăng ký
bộ cộng
cửa điều tiết
van điều tiết
Anh
accumulator
register
Đức
Akkumulator
thanh ghi, bộ ghi, máy tự ghi, sổ ghi, máy đếm, sổ đăng ký, bộ cộng, bộ tích lũy, cửa điều tiết, van điều tiết
bộ tích lũy, bình ăc quy; thanh ghi tổng
Akkumulator /[akumula:tor], der; -s, ...oren (Technik)/
bộ tích lũy;
accumulator /cơ khí & công trình/
Bình acqui hay bộ phận tích lũy của máy tính điện tử.
accumulator /điện tử & viễn thông/