TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ tích lũy

bộ tích lũy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bình ăc quy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thanh ghi tổng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thanh ghi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ ghi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy tự ghi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sổ ghi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đếm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sổ đăng ký

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ cộng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa điều tiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

van điều tiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ tích lũy

accumulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 accumulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

register

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bộ tích lũy

Akkumulator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

register

thanh ghi, bộ ghi, máy tự ghi, sổ ghi, máy đếm, sổ đăng ký, bộ cộng, bộ tích lũy, cửa điều tiết, van điều tiết

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

accumulator

bộ tích lũy, bình ăc quy; thanh ghi tổng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akkumulator /[akumula:tor], der; -s, ...oren (Technik)/

bộ tích lũy;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accumulator /cơ khí & công trình/

bộ tích lũy

 accumulator

bộ tích lũy

Bình acqui hay bộ phận tích lũy của máy tính điện tử.

 accumulator /điện tử & viễn thông/

bộ tích lũy

 accumulator

bộ tích lũy