TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ ghi

bộ ghi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh ghi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy tự ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sổ ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sổ đăng ký

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ điều tiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ điều tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm chắn gió.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổ đăng kiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ đếm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Bộ đếm/ĩhanh ghi

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

máy ghi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy đếm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ cộng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ tích lũy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa điều tiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

van điều tiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ ghi

register

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

writer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ ghi

Register

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Weiche II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weichenstück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Speicher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aufnehmer für Druck, ohne weitere Verarbeitung des Signals

Bộ ghi nhận áp suất, không xử lý tín hiệu tiếp tục

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Weiche II stellen

bẻ ghi cho rẽ (vào đưòng khác)

langes Register

nguôi cao lồng ngồng;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

register

thanh ghi, bộ ghi, máy tự ghi, sổ ghi, máy đếm, sổ đăng ký, bộ cộng, bộ tích lũy, cửa điều tiết, van điều tiết

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

register

bộ ghi, máy ghi, thanh ghi

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Register

[VI] bộ ghi, bộ đếm

[EN] Register

Register

[VI] Bộ ghi, Bộ đếm/ĩhanh ghi

[EN] Register

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speicher /m/V_THÔNG/

[EN] register

[VI] bộ ghi, thanh ghi

Register /nt/KT_ĐIỆN, Đ_KHIỂN, V_THÔNG/

[EN] register

[VI] thanh ghi; bộ ghi, máy tự ghi; sổ ghi, sổ đăng ký, sổ đăng kiểm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weiche II /f =, -n (đưòng sắt)/

bộ ghi; die Weiche II stellen bẻ ghi cho rẽ (vào đưòng khác)

Weichenstück /n -(e)s, -e (đường sắt)/

bộ ghi; Weichen

Register /n -s, =/

1. bộ điều tiét, bộ ghi; mục lục, danh mục; J-n ins schwarze - bringen bôi nhọ, bôi đen; vu không, nói xấu; ein langes Register nguôi cao lồng ngồng; 2.(nhạc) bộ điều tiết (của đàn phong cầm); 3. (in) [sự] đăng kí, vào sổ; 4. (kĩ thuật) [van, bưóm] điều tiết, của lò, tấm chắn gió.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

register

bộ ghi

 recorder

bộ ghi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

writer

bộ ghi

register

thanh ghi; bộ ghi