Weiche II /f =, -n (đưòng sắt)/
bộ ghi; die Weiche II stellen bẻ ghi cho rẽ (vào đưòng khác)
Weichenstück /n -(e)s, -e (đường sắt)/
bộ ghi; Weichen
Register /n -s, =/
1. bộ điều tiét, bộ ghi; mục lục, danh mục; J-n ins schwarze - bringen bôi nhọ, bôi đen; vu không, nói xấu; ein langes Register nguôi cao lồng ngồng; 2.(nhạc) bộ điều tiết (của đàn phong cầm); 3. (in) [sự] đăng kí, vào sổ; 4. (kĩ thuật) [van, bưóm] điều tiết, của lò, tấm chắn gió.