recorder
máy vẽ đồ thị
recorder /cơ khí & công trình/
máy tự ghi
recorder
bộ ghi đồ thị
recorder /xây dựng/
máy ghi âm
recorder /xây dựng/
người ghi chép
recorder
bộ ghi
recorder /xây dựng/
thiết bị tự ghi
recorder
người ghi
recorder
người ghi chép
recorder
máy ghi dùng băng
recorder /toán & tin/
máy ghi số liệu
recorder
máy ghi số liệu
plotting device, recorder /xây dựng/
bộ ghi đồ thị
autograph, grapher, recorder
máy tự ghi
ligging device, marker, recorder
dụng cụ ghi
data logger, recersing device, recorder
máy ghi dữ liệu
disc recorder, disk recorder, recorder
máy ghi dùng đĩa
cassette recorder, phonograph, recorded voice machine, recorder
máy ghi âm từ
Máy ghi các tín hiệu hoặc tự biến đổi điều kiện thể chất cũng như tình trạng điện của một dụng cụ. Thí dụ máy thu băng ghi âm bằng micrô bảng tín hiệu thu vào băng từ.
drum plotter, plotting board, recorder, two-axis plotter
máy vẽ đồ thị trống tang