magnetic recorder
máy ghi âm từ
cassette recorder, phonograph, recorded voice machine, recorder
máy ghi âm từ
Máy ghi các tín hiệu hoặc tự biến đổi điều kiện thể chất cũng như tình trạng điện của một dụng cụ. Thí dụ máy thu băng ghi âm bằng micrô bảng tín hiệu thu vào băng từ.
cassette recorder
máy ghi âm từ
magnetic recorder, taper recorder, tape-recorder
máy ghi âm từ
Máy ghi âm băng từ có thể biến đổi âm hiệu thành các tín hiệu điện dùng để tạo thành mô thức từ tính ghi trên băng.
cassette recorder, magnetic recorder /điện tử & viễn thông/
máy ghi âm từ