Việt
bộ ghi từ
máy ghi từ tính
thiết bị ghi từ
máy ghi âm từ
máy ghi âm băng từ
Anh
magnetic recorder
taper recorder
tape-recorder
magnetophone
Đức
Magnettongerät
Magnetbandgeraet
magnetisches Aufnahmegerät
Pháp
enregistreur magnétique
magnétophone à bande magnétique
magnetic recorder,magnetophone /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Magnetbandgeraet; magnetisches Aufnahmegerät
[EN] magnetic recorder; magnetophone
[FR] enregistreur magnétique; magnétophone à bande magnétique
Magnettongerät /nt/ÂM/
[EN] magnetic recorder
[VI] máy ghi từ tính
magnetic recorder, taper recorder, tape-recorder
Máy ghi âm băng từ có thể biến đổi âm hiệu thành các tín hiệu điện dùng để tạo thành mô thức từ tính ghi trên băng.
o bộ ghi từ
máy ghi từ tính Dụng cụ ghi thông tin, nói chung dưới dang những tín hiệụ âm tần hoặc số, trên bang từ hoặc dây từ như những biến thiên từ tính ở phương tiện. Xem hình mịnh họa. Máy ghi từ tính: Các phần tử cửa hệ.ghi và phát lại băng từ điền hình,