TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người ghi chép

người ghi chép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy ghi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy tự ghi altitude ~ máy ghi độ cao Campbell-Stockes sunshine ~ máy ghi độ nắng Campell-Stockes

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhật quang quý Capbell-Stockes depth ~ máy ghi độ sâu dew point ~ máy ghi điểm sương distance ~ máy ghi cách xa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy ghi khoảng cách float-type water stage ~ máy tự ghi mực nước kiểu phao nổi Jordan sunshine ~ máy ghi độ nắng Jordan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời ký thunderstorm ~ máy ghi dông wave ~ máy ghi sóng wind direction ~ máy tự ghi hướng gió water level ~ cái ghi mực nước hồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

người ghi chép

recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

recorder

người ghi chép ; máy ghi ; máy tự ghi altitude ~ máy ghi độ cao Campbell-Stockes sunshine ~ máy ghi độ nắng Campell-Stockes, nhật quang quý Capbell-Stockes depth ~ máy ghi độ sâu dew point ~ máy ghi điểm sương distance ~ máy ghi cách xa ; máy ghi khoảng cách float-type water stage ~ máy tự ghi mực nước kiểu phao nổi Jordan sunshine ~ máy ghi độ nắng Jordan, nhật quang ký Jordan lightning ~ máy ghi chớp long distance water level ~ máy tự ghi mực nước từ xa moisture ~ máy ghi độ ẩm photographic sunshine ~ nhật quang ký chụp ảnh pole-star ~ máy tự ghi sao Bắc cực radiation ~ máy ghi bức xạ radiosonde ~ máy ghi tự động vô tuyến thám không smoke ~ máy ghi (độ ) khói snow-rain ~ dụng cụ ghi mưa tuyết sunshine ~ nhật quang ký time interval ~ máy ghi thời gian, thời ký thunderstorm ~ máy ghi dông wave ~ máy ghi sóng wind direction ~ máy tự ghi hướng gió water level ~ cái ghi mực nước hồ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recorder /xây dựng/

người ghi chép

recorder

người ghi chép

 recorder

người ghi chép