recorder
người ghi chép ; máy ghi ; máy tự ghi altitude ~ máy ghi độ cao Campbell-Stockes sunshine ~ máy ghi độ nắng Campell-Stockes, nhật quang quý Capbell-Stockes depth ~ máy ghi độ sâu dew point ~ máy ghi điểm sương distance ~ máy ghi cách xa ; máy ghi khoảng cách float-type water stage ~ máy tự ghi mực nước kiểu phao nổi Jordan sunshine ~ máy ghi độ nắng Jordan, nhật quang ký Jordan lightning ~ máy ghi chớp long distance water level ~ máy tự ghi mực nước từ xa moisture ~ máy ghi độ ẩm photographic sunshine ~ nhật quang ký chụp ảnh pole-star ~ máy tự ghi sao Bắc cực radiation ~ máy ghi bức xạ radiosonde ~ máy ghi tự động vô tuyến thám không smoke ~ máy ghi (độ ) khói snow-rain ~ dụng cụ ghi mưa tuyết sunshine ~ nhật quang ký time interval ~ máy ghi thời gian, thời ký thunderstorm ~ máy ghi dông wave ~ máy ghi sóng wind direction ~ máy tự ghi hướng gió water level ~ cái ghi mực nước hồ