recorder
o máy ghi, bộ ghi
o người ghi
§ bottomhole pressure recorder : máy ghi áp suất đáy giếng
§ combustion recorder : máy ghi sự cháy
§ convergent recorder : bộ ghi hội tụ
§ drill time recorder : máy ghi thời gian khoan, máy ghi tiến độ lưỡi khoan
§ echo sounding recorder : máy ghi tiếng dội âm thanh, máy dò sâu
§ flow recorder : đồng hồ lưu lượng
§ graphic recorder : bộ ghi biểu đồ
§ impulse recorder : máy ghi xung
§ magnetic recorder : bộ ghi từ
§ mud weight recorder : máy ghi trọng lượng bùn khoan
§ pressure recorder : bộ ghi áp suất
§ profile recorder : máy ghi mặt lát cắt
§ suppersonic echo recorder : máy ghi siêu âm
§ temperature recorder : đồng hồ đo nhiệt độ