Schallplattenaufnahmegerät /nt/KT_GHI/
[EN] disk recorder (Mỹ), recorder
[VI] máy ghi dùng đĩa
Scheibenrekorder /m/ĐIỆN/
[EN] disc recorder (Anh), disk recorder (Mỹ)
[VI] máy ghi đĩa
Plattenrecorder /m/ĐIỆN/
[EN] disc recorder (Anh), disk recorder (Mỹ)
[VI] máy ghi đĩa