Kurvenschreiber /m/CNSX/
[EN] plotter
[VI] máy vẽ (đồ thị)
Plotter /m/ĐIỆN/
[EN] plotter
[VI] máy vẽ, máy vẽ đồ thị
Schreiber /m/ĐIỆN/
[EN] plotter, recorder
[VI] máy vẽ đồ thị, máy ghi
Kurvenschreiber /m/M_TÍNH/
[EN] graph plotter, plotter
[VI] máy vẽ (đồ thị)
Plotter /m/M_TÍNH/
[EN] graph plotter, plotter
[VI] máy vẽ đồ thị, máy vẽ