TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plotter

máy vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

máy vẽ đồ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy vẽ sơ đồ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

. cái vẽ đưường cong

 
Từ điển toán học Anh-Việt

máy ghi toạ độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

máy ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
graph plotter

máy vẽ đồ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy vẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 curve plotter

máy vẽ đồ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

plotter

plotter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

plotting instrument

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recorder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
graph plotter

graph plotter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 plotter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plotter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 curve plotter

 curve plotter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graph plotter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plotter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

plotter

Plotter

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kurvenschreiber

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurvenzeichner

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kartiergerät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schreiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
graph plotter

Kurvenschreiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plotter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

plotter

traceur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appareil de restitution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Plotter

[VI] máy vẽ

[EN] Plotter

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurvenschreiber /m/CNSX/

[EN] plotter

[VI] máy vẽ (đồ thị)

Plotter /m/ĐIỆN/

[EN] plotter

[VI] máy vẽ, máy vẽ đồ thị

Schreiber /m/ĐIỆN/

[EN] plotter, recorder

[VI] máy vẽ đồ thị, máy ghi

Kurvenschreiber /m/M_TÍNH/

[EN] graph plotter, plotter

[VI] máy vẽ (đồ thị)

Plotter /m/M_TÍNH/

[EN] graph plotter, plotter

[VI] máy vẽ đồ thị, máy vẽ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plotter /IT-TECH,TECH/

[DE] Kurvenschreiber; Plotter

[EN] plotter

[FR] traceur

plotter,plotting instrument /SCIENCE/

[DE] Kartiergerät

[EN] plotter; plotting instrument

[FR] appareil de restitution

Từ điển toán học Anh-Việt

plotter

. cái vẽ đưường cong; máy ghi toạ độ

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PLOTTER

đàu vẽ Thiết bị ỏ đằu ra của máy tính số, cho kết quả dưới dạng biểu đồ trên giấy hoặc phim.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plotter

máy vẽ (sơ đồ)

plotter

máy vẽ đồ thị

graph plotter, plotter

máy vẽ đồ thị

Một máy in tạo ra các hình chất lượng cao bằng cách di chuyển các bút mực trên mặt giấy. Máy in di chuyển bút theo sự điều khiển của máy tính nên việc in thực hiện tự động. Các máy vẽ được dùng rộng rãi trong công tác thiết kế bằng máy tính và đồ họa biểu diễn.

 curve plotter, graph plotter, plotter

máy vẽ đồ thị

Một thiết bị viết tự động điều chỉnh nó có thể vẽ được nhiều mẫu độc lập trên bảng hiển thị liên quan tới một hay nhiều biến thiên phụ thuộc..

An automatically controlled writing instrument that draws a dependent variable on a display board in relation to one or more independent variables..

Từ điển Polymer Anh-Đức

plotter

Plotter, Kurvenzeichner, Kurvenschreiber

Tự điển Dầu Khí

plotter

['plɔtə]

o   máy vẽ

Thiết bị dùng để đưa các số liệu lên bản đồ hoặc đồ thị.

o   máy đo vẽ

o   người đo vẽ

§   KEK plotter : máy đo lập thể KEK

§   photographic plotter : máy đo vẽ chụp ảnh

§   stereo plotter : máy đo vẽ lập thể

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

plotter

máy vẽ Bất kỳ thi£t bi nào dùng đề vẽ biều đồ, sơ đồ và dồ họa khác dựa trên đường. Các máy vố sử dụng hoặc bút hoặc điện tích tĩnh và chất màu. Các máy vẽ dùng bút vẽ trên giấy hoặc các giấy bóng kính với một hoặc nhiều bút màu. Các máy vẽ tĩnh điện " vẽ" mẫu các điềm mang điện tĩnh trên giấy và sau đó áp chất màu và làm cho nó chảy tai chỗ, phần nhiều như các máy in laze. Các máy vẽ dùng ba kiều xử lý giấy cơ bản; sàn phẳng, trống và con lăn kep. Các máy vê sàn phầng giữ giấy tĩnh và djch chuyền bút dọc theo cả trục X lẫn trục y. Các máy vẽ kiều trống cuộn giấy trên Ống trụ. Bút dịch chuyền dọc theo một trục trong khi trống cố gắn giấy chuyền động theo trục kia. Các máy vẽ dùng con lãn kẹp là kiều lal của hai kiều trên, trong đó bút chì d|ch theo một trục còn giấy thì * được các con lăn nhỏ xê d|ch tới lui. Phần lớn các máy vẽ đều sử dụng ngôn ngữ đồ họa, như Hewlett - Packard’s HPGL, đề định nghĩa các hình đồ họa gốc như đường, đường tròn và hình vuông. Điều này khiến đơn giản hóa được đơn v| công việc (job) của phần mềm đồ họa.

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

plotter

Plotter

plotter

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

plotter

máy vẽ sơ đồ