graph plotter /xây dựng/
mưu đồ viên đồ thị
graph plotter /xây dựng/
mưu đồ viên đồ thị
graph plotter /xây dựng/
người lập đồ thị
drawing machine, graph plotter
máy vẽ (kỹ thuật)
curve plotter, graph plotter, plotter
máy vẽ đồ thị
Một thiết bị viết tự động điều chỉnh nó có thể vẽ được nhiều mẫu độc lập trên bảng hiển thị liên quan tới một hay nhiều biến thiên phụ thuộc..
An automatically controlled writing instrument that draws a dependent variable on a display board in relation to one or more independent variables..