TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 curve plotter

máy vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng vẽ đường cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy vẽ đồ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy vẽ đường cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 curve plotter

 curve plotter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graph plotter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plotter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drum plotter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plotomat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curve plotter

máy vẽ

 curve plotter /xây dựng/

dụng vẽ đường cong

 curve plotter

máy vẽ đồ thị

 curve plotter /xây dựng/

dụng vẽ đường cong

 curve plotter /xây dựng/

máy vẽ đường cong

 curve plotter, graph plotter, plotter

máy vẽ đồ thị

Một thiết bị viết tự động điều chỉnh nó có thể vẽ được nhiều mẫu độc lập trên bảng hiển thị liên quan tới một hay nhiều biến thiên phụ thuộc..

An automatically controlled writing instrument that draws a dependent variable on a display board in relation to one or more independent variables..

 curve plotter, drum plotter, plotomat

máy vẽ đường cong