TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy ghi

máy ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khí cụ ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dụng cụ ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy vẽ đồ thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cắu ghi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ ghi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thanh ghi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

người ghi chép

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy tự ghi altitude ~ máy ghi độ cao Campbell-Stockes sunshine ~ máy ghi độ nắng Campell-Stockes

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhật quang quý Capbell-Stockes depth ~ máy ghi độ sâu dew point ~ máy ghi điểm sương distance ~ máy ghi cách xa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy ghi khoảng cách float-type water stage ~ máy tự ghi mực nước kiểu phao nổi Jordan sunshine ~ máy ghi độ nắng Jordan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời ký thunderstorm ~ máy ghi dông wave ~ máy ghi sóng wind direction ~ máy tự ghi hướng gió water level ~ cái ghi mực nước hồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy báo hiệu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy đếm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

người ghi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người giữ hồ sơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
máy ghi số liệu

máy ghi số liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
máy ghi biên dạng

máy ghi biên dạng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

máy ghi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

máy ghi

recorder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

recorder-player

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plotter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

logging device

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recording instrument

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

facsimile recorder

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 ligging device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

register

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

telltale

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
máy ghi số liệu

logger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recorder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
máy ghi biên dạng

profilograph

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

máy ghi

Schreiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aufnahmegerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Registriergerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aufnahme-/Abspielgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Recorder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rekorder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Registrierinstrument

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Merkwerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
máy ghi số liệu

Datenaufnehmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
máy ghi biên dạng

Profilograph

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

máy ghi biên dạng

profilographe

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Registriergerät, allgemein.

Máy ghi, tổng quát.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

recorder

máy ghi, khí cụ ghi, người ghi, người giữ hồ sơ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

telltale

máy báo hiệu, máy ghi, , máy đếm

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

máy ghi biên dạng,máy ghi

[DE] Profilograph

[VI] máy ghi biên dạng, máy ghi

[EN] profilograph

[FR] profilographe

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

register

bộ ghi, máy ghi, thanh ghi

recorder

người ghi chép ; máy ghi ; máy tự ghi altitude ~ máy ghi độ cao Campbell-Stockes sunshine ~ máy ghi độ nắng Campell-Stockes, nhật quang quý Capbell-Stockes depth ~ máy ghi độ sâu dew point ~ máy ghi điểm sương distance ~ máy ghi cách xa ; máy ghi khoảng cách float-type water stage ~ máy tự ghi mực nước kiểu phao nổi Jordan sunshine ~ máy ghi độ nắng Jordan, nhật quang ký Jordan lightning ~ máy ghi chớp long distance water level ~ máy tự ghi mực nước từ xa moisture ~ máy ghi độ ẩm photographic sunshine ~ nhật quang ký chụp ảnh pole-star ~ máy tự ghi sao Bắc cực radiation ~ máy ghi bức xạ radiosonde ~ máy ghi tự động vô tuyến thám không smoke ~ máy ghi (độ ) khói snow-rain ~ dụng cụ ghi mưa tuyết sunshine ~ nhật quang ký time interval ~ máy ghi thời gian, thời ký thunderstorm ~ máy ghi dông wave ~ máy ghi sóng wind direction ~ máy tự ghi hướng gió water level ~ cái ghi mực nước hồ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Merkwerk /n -(e)s, -e (kĩ thuật)/

máy ghi, cơ cắu ghi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ligging device, logger

máy ghi

Một máy ghi tự động ghi lại các thông tin tại các khoảng thời gian xác định.

An automatic recorder that logs various information at specified intervals..

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

facsimile recorder

máy ghi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

máy ghi

máy ghi

Registriergerät n, Aufnahmegerät n; Schreiber m; ăm Tonbandgerät n, Magnettongerät n; máy ghi âm lập thề Stereotonbandgerät n;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schreiber /m/CT_MÁY, V_THÔNG/

[EN] recorder

[VI] máy ghi

Aufnahme-/Abspielgerät /nt/KT_GHI/

[EN] recorder-player

[VI] máy ghi

Recorder /m/V_THÔNG/

[EN] recorder

[VI] máy ghi (băng từ)

Rekorder /m/ĐIỆN/

[EN] recorder

[VI] máy ghi, dụng cụ ghi

Aufnahmegerät /nt/KT_GHI, M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] recorder

[VI] máy ghi, thiết bị ghi

Schreiber /m/ĐIỆN/

[EN] plotter, recorder

[VI] máy vẽ đồ thị, máy ghi

Registriergerät /nt/TH_BỊ/

[EN] logging device, recording instrument

[VI] dụng cụ ghi, khí cụ ghi, máy ghi

Registrierinstrument /nt/TH_BỊ/

[EN] recording instrument

[VI] dụng cụ ghi, khí cụ ghi, máy ghi

Datenaufnehmer /m/ĐIỆN/

[EN] logger, recorder

[VI] máy ghi số liệu, máy ghi