Schreiber /m/TH_BỊ/
[EN] recording instrument
[VI] khí cụ ghi
Aufzeichnungsgerät /nt/M_TÍNH/
[EN] recording instrument
[VI] khí cụ ghi
registrierendes Meßgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] recording instrument
[VI] máy đo ghi, khí cụ ghi, dụng cụ ghi
Registrierinstrument /nt/TH_BỊ/
[EN] recording instrument
[VI] dụng cụ ghi, khí cụ ghi, máy ghi
Registriergerät /nt/TH_BỊ/
[EN] logging device, recording instrument
[VI] dụng cụ ghi, khí cụ ghi, máy ghi