TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

logger

thiết bị ghi nhật ký

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

1.Công ty đốn gỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thợ đốn gỗ2.Máy tự động ghi số liệu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy đo các thông số vật lý trong lỗ khoan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy tự ghi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy bốc xếp gỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người đốn gỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thợ sơn tràng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy ghi số liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

logger

logger

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recorder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

process server

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

logger

Datenaufnehmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prozeßsteuerungsfunktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prozeßverwaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

logger

logger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logger,process server /IT-TECH/

[DE] Prozeßsteuerungsfunktion; Prozeßverwaltung

[EN] logger; process server

[FR] logger

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenaufnehmer /m/ĐIỆN/

[EN] logger, recorder

[VI] máy ghi số liệu, máy ghi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

logger

máy tự ghi, máy bốc xếp gỗ, người đốn gỗ, thợ sơn tràng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

logger

1.Công ty đốn gỗ; thợ đốn gỗ2.Máy tự động ghi số liệu; máy đo các thông số vật lý trong lỗ khoan

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

logger

thiết bị ghi nhật ký