TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người đốn gỗ

người đốn gỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người chặt cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy tự ghi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy bốc xếp gỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thợ sơn tràng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

người đốn gỗ

logger

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

người đốn gỗ

Holzer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

logger

máy tự ghi, máy bốc xếp gỗ, người đốn gỗ, thợ sơn tràng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Holzer /der; -s, -/

(südd , österr , Schweiz, veraltend) người chặt cây; người đốn gỗ (Holzhacker, Waldarbeiter);