Việt
máy tự ghi
thanh ghi
bộ ghi
sổ ghi
sổ đăng ký
máy bốc xếp gỗ
người đốn gỗ
thợ sơn tràng
máy đếm
bộ cộng
bộ tích lũy
cửa điều tiết
van điều tiết
sổ đăng kiểm
Anh
register
grapher
recorder
self-recording unit
self-recorder
autograph
logger
Đức
Selbstschreiber
Registrierapparat
Register
Register /nt/KT_ĐIỆN, Đ_KHIỂN, V_THÔNG/
[EN] register
[VI] thanh ghi; bộ ghi, máy tự ghi; sổ ghi, sổ đăng ký, sổ đăng kiểm
máy tự ghi, máy bốc xếp gỗ, người đốn gỗ, thợ sơn tràng
thanh ghi, bộ ghi, máy tự ghi, sổ ghi, máy đếm, sổ đăng ký, bộ cộng, bộ tích lũy, cửa điều tiết, van điều tiết
Registrierapparat /m -(e)s, -e/
máy tự ghi;
autograph, grapher, recorder
autograph /cơ khí & công trình/
grapher /cơ khí & công trình/
recorder /cơ khí & công trình/
register /cơ khí & công trình/
Selbstschreiber m
máy(đo) tự ghi