Zählwerk /nt/M_TÍNH/
[EN] register
[VI] thanh ghi
Register /nt/M_TÍNH/
[EN] index, register
[VI] thanh ghi
Zählwerk /nt/V_THÔNG/
[EN] counter, register
[VI] bộ đếm, thanh ghi (dụng cụ đo đếm)
Speicher /m/V_THÔNG/
[EN] register
[VI] bộ ghi, thanh ghi
Register /nt/KT_ĐIỆN, Đ_KHIỂN, V_THÔNG/
[EN] register
[VI] thanh ghi; bộ ghi, máy tự ghi; sổ ghi, sổ đăng ký, sổ đăng kiểm