Việt
bộ nung
phần tử nung
thanh ghi
thanh ghi lò
dây nung
thanh ghì lò
thanh nung
Anh
fire bar
heater
heating element
firebar
grate bar
Đức
Roststab
Heizdraht
Heizelement
Pháp
barreau de grille
fire bar,firebar,grate bar /ENG-MECHANICAL/
[DE] Roststab
[EN] fire bar; firebar; grate bar
[FR] barreau de grille
Roststab /m/KT_LẠNH/
[EN] fire bar
[VI] thanh ghi lò
Heizdraht /m/KT_LẠNH/
[VI] dây nung, thanh ghì lò, thanh nung
Heizelement /nt/KT_LẠNH/
[EN] fire bar, heater, heating element
[VI] thanh ghi lò, bộ nung, phần tử nung
thanh ghi (lò)