Việt
dây nung
thanh ghì lò
thanh nung
bộ nung
sợi đốt
vl. dụng cụ làm nóng
cái nung
lò nung
Anh
heater
hot electrode
heating wire
fire bar
Đức
Heizdraht
Heizfaden
Damit die zu fügenden Folien nicht anhaften, werden die Heizbänder mit PTFE-Folien abgedeckt.
Để tránh việc tấm màng hànbám dính vào dây nung, các dây nung đượcphủ một lớp mỏng PTFE.
Die Schweißgeräte verfügen, je nach Bauart, über ein oder zwei Heizbänder, die mit Stromimpulsen aufgeheizt werden.
Các dụngcụ hàn, tùy theo hình dạng cấu tạo, gồm mộthay hai dây nung được làm nóng bằng xung điện.
Rohrleitung
Cuộn dây nung
Kalibrierung infolge Alterung von Heizdrähten oft zeitlich begrenzt
Việc hiệu chuẩn thường có giới hạn thời gian do sự lão hóa của dây nung
vl. dụng cụ làm nóng; cái nung, dây nung, lò nung
Heizdraht /m/KT_LẠNH/
[EN] fire bar
[VI] dây nung, thanh ghì lò, thanh nung
Heizfaden /m/KT_ĐIỆN, VT&RĐ/
[EN] heater
[VI] bộ nung, dây nung, sợi đốt (đèn điện trở)
heater, hot electrode /điện lạnh/