Việt
bộ nung
dây nung
sợi đốt
dây đôt nóng
dây nóng sáng
Anh
heater
Đức
Heizfaden
Heizfaden /m -s, -fäden (điện)/
dây đôt nóng, dây nóng sáng; Heiz
Heizfaden /m/KT_ĐIỆN, VT&RĐ/
[EN] heater
[VI] bộ nung, dây nung, sợi đốt (đèn điện trở)