Việt
sợi đốt
sợi nung
bộ nung
dây nung
filament
sưỏi ấm
sưỏi
đót lò
nóng sáng
nung
tăng nhiệt
sấy.
Anh
heater
Đức
Wendel
Heizdraht
Glühdraht
Glühfaden
Leuchtfaden
Heizfaden
Heizung
Heizung /f =, -en/
1. [sự] sưỏi ấm, sưỏi; 2. [sự] đót lò; 3. (điện) [sự] nóng sáng, nung, sợi đốt; 4. (kĩ thuật) [sự] nung, tăng nhiệt, sưỏi, sấy.
sợi đốt, filament
Wendel /f/KT_ĐIỆN/
[EN] filament
[VI] sợi đốt
Heizdraht /m/KT_ĐIỆN/
Heizdraht /m/CƠ/
[VI] sợi đốt, sợi nung
Glühdraht /m/ĐIỆN/
Glühfaden /m/KT_ĐIỆN/
Leuchtfaden /m/ĐIỆN/
Heizfaden /m/KT_ĐIỆN, VT&RĐ/
[EN] heater
[VI] bộ nung, dây nung, sợi đốt (đèn điện trở)