erheizen /vt/
sưỏi, đốt lò; nắu, đun, ninh, đun sôi.
Erwärmung /f =/
sự] sưỏi, sưối ẩm.
Heizung /f =, -en/
1. [sự] sưỏi ấm, sưỏi; 2. [sự] đót lò; 3. (điện) [sự] nóng sáng, nung, sợi đốt; 4. (kĩ thuật) [sự] nung, tăng nhiệt, sưỏi, sấy.
Beheizung /f =, -en/
sự] sưổi ám, sưỏi