Rösten /n/
1. [sự] nung, thiêu kết; 2. [sự] rang.
kalzinieren /vt (kĩ thuật)/
nung, thiêu, tôi thấu, biến củng.
braten /I vt/
1. rán, nưóng, chiên, phi, quay, rang; braun- nưóng; gar - rán, quay, nưóng, thui; 2. (kĩ thuật) nung; II vi [được, bị] rán, nướng, quay.
Heizung /f =, -en/
1. [sự] sưỏi ấm, sưỏi; 2. [sự] đót lò; 3. (điện) [sự] nóng sáng, nung, sợi đốt; 4. (kĩ thuật) [sự] nung, tăng nhiệt, sưỏi, sấy.
Braten I /n -s,/
1. [sự] quay, nưđng, rán, chiên, phi; 2. (kĩ thuật) [sự] nung, thiêu kết.
anrosten /vt/
1. rán, chiên, rang, phi, cáp chảo, nưỏng, quay; 2. (kĩ thuật) thiêu, nung (quặng).
rösten /vt/
1. rán, nương, chiên, xào; 2. sấy khô (đường); 3. (kĩ thuật) thiêu, nung; 4. ngâm (lanh).
bischen /vt/
dỗ (trẻ), nựng (trẻ).